Độ sáng:700 LED:> 140.000 Lux
Nhiệt độ màu:3800 ± 500K, 4400 ± 500K, 5000 ± 500K
Chỉ số khử màu (Ra):95
Ánh sáng:404040Lux
Nhiệt độ màu::3500 ± 200K / 4000 ± 200K / 4500 ± 200K / 5000 ± 200K
Chỉ số giảm màu (Ra):96
Độ sáng:≥120.000Lux
Color temperature:4800±200K
Độ sâu độ rọi:1050mm
Độ sáng:≥120.000Lux
CRI:96Ra
Kích thước của trường ánh sáng:200 ~ 350mm
Illuminance:L4C :≥160,000Lux L4C :≥160,000Lux
Nhiệt độ màu:3500 ± 300K, 4000 ± 300K, 4500 ± 300K, 5000 ± 300K
Chỉ số khử màu (Ra):96, R9 97, R13,98
Ánh sáng:L3C: ≥140,000Lux
Nhiệt độ màu:3500 ± 300K, 4000 ± 300K, 4500 ± 300K, 5000 ± 300K
Chỉ số giảm màu (Ra):96, R9 97, R13,98
Ánh sáng:L3C: ≥140.000Lux L4C: ≥160.000Lux
Nhiệt độ màu:3500 ± 300K, 4000 ± 300K, 4500 ± 300K, 5000 ± 300K
Chỉ số giảm màu (Ra):96, R9 97, R13,98
Ánh sáng:≥120,000lux
Nhiệt độ màu:3800 ± 500K, 4400 ± 500K, 5000 ± 500K
Chỉ số giảm màu (Ra):95
Ánh sáng:404040Lux
Nhiệt độ màu:3500 ± 300K, 4000 ± 300K, 4500 ± 300K, 5000 ± 300K
Chỉ số giảm màu:96; R9 97; R13 98
Ánh sáng:≥140.000Lux / ≥160.000Lux
Nhiệt độ màu:3500 ± 300K, 4000 ± 300K, 4500 ± 300K, 5000 ± 300K
Chỉ số giảm màu:96; R9 97; R13 98
Ánh sáng:100.000.000LUX
Nhiệt độ màu:4800 ± 200K
CRI:96
Ánh sáng:≥130,000Lux
Nhiệt độ màu:4800 ± 200K
CRI:96Ra