Độ sáng:LED4: ≥160.000Lux LED4: ≥160.000Lux
Nhiệt độ màu:3800 ± 300K, 4300 ± 300K, 4800 ± 300K
Chỉ số giảm màu (Ra):96
Độ sáng:LED3: ≥140.000Lux LED3: ≥140.000Lux
Nhiệt độ màu:3800 ± 300K, 4300 ± 300K, 4800 ± 300K
Chỉ số giảm màu (Ra):96
Độ sáng:LED3: ≥140.000Lux; LED4: ≥140.000Lux
Nhiệt độ màu:3800 ± 300K, 4300 ± 300K, 4800 ± 300K
Chỉ số giảm màu (Ra):96
Độ sáng:30.000Lux 0.5m / 5.000Lux 1m
Nhiệt độ Colr:4800 ± 200K
Kích thước của trường ánh sáng:100mm
Độ sáng:30.000Lux 0.5m / 5.000Lux 1m
Nhiệt độ Colr:4800 ± 200K
Kích thước của trường ánh sáng:100mm
Độ sáng:160.000 Lux
Nhiệt độ màu:3800 ± 200K; 4400 ± 200K, 5000 ± 200K
Chỉ số giảm màu (Ra):96
Độ sáng:160.000 Lux
Nhiệt độ màu:3800 ± 200K; 4400 ± 200K, 5000 ± 200K
Độ sâu độ sáng:1150mm
Độ sáng:160.000 Lux
Nhiệt độ màu:4500 ± 200K
Nhiệt độ màu tùy chọn:3800 ± 200K, 4400 ± 200K, 5000 ± 200K
Độ sáng:LED3: ≥140.000Lux
Nhiệt độ màu:3800 ± 300K, 4300 ± 300K, 4800 ± 300K
Chỉ số giảm màu (Ra):96
Độ sáng:LED760: ≥160.000Lux; LED300: ≥70.000Lux
Chỉ số giảm màu (Ra):96
Độ sâu độ sáng:1150mm
Độ sáng:160.000 Lux
Nhiệt độ màu:3800 ± 200K; 4400 ± 200K, 5000 ± 200K
Độ sâu độ sáng:1150mm
Độ sáng:LED3: ≥140.000Lux
Nhiệt độ màu:3800 ± 300K, 4300 ± 300K, 4800 ± 300K
Chỉ số giảm màu (Ra):96